Thép Xây Dựng Việt Nhật, Thép Miền Nam, Thép Pomina: Thông Tin và Giá Cả 2024
Thép xây dựng là một trong những vật liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng hiện đại. Để đảm bảo chất lượng công trình, việc lựa chọn loại thép phù hợp và nắm bắt thông tin giá cả là điều vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ba loại thép xây dựng phổ biến: Thép Việt Nhật, Thép Miền Nam và Thép Pomina. Cùng với đó là những yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và các lưu ý khi mua thép xây dựng.
1. Thép Xây Dựng Việt Nhật
1.1. Tổng Quan Về Thép Xây Dựng Việt Nhật
Thép Việt Nhật là sản phẩm của Công ty TNHH Thép Việt Nhật, liên doanh giữa Việt Nam và Nhật Bản. Thép Việt Nhật nổi tiếng với chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng lớn nhỏ.
1.2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Thép Việt Nhật
- Chất lượng cao: Thép Việt Nhật được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) và tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), đảm bảo chất lượng và độ bền cao.
- Độ bền kéo cao: Thép Việt Nhật có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các công trình yêu cầu cao về độ bền và an toàn.
- Khả năng chống ăn mòn: Được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, thép Việt Nhật có khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho các công trình ở vùng biển và môi trường khắc nghiệt.
1.3. Giá Thép Việt Nhật 2024
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số sản phẩm thép Việt Nhật phổ biến:
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
THÉP VIỆT NHẬT |
|
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
Quả táo |
||
2 |
D 6 (CUỘN) |
1 Kg |
11.500 |
|
3 |
D 8 (CUỘN) |
1 Kg |
11.500 | |
4 |
D 10 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
50.100 | |
5 |
D 12 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
93.400 | |
6 |
D 14 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
134.200 | |
7 |
D 16 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
190.100 | |
8 |
D 18 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
270.900 | |
9 |
D 20 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
362.200 | |
10 |
D 22 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
461.000 | |
11 |
D 25 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
619.500 | |
12 |
D 28 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
LIÊN HỆ |
|
13 |
D 32 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
LIÊN HỆ |
|
14 |
– Đinh + kẽm buộc = 15.500 Đ/KG |
1.4. Lưu Ý Khi Mua Thép Việt Nhật
- Chọn nhà cung cấp uy tín: Để đảm bảo chất lượng, nên chọn mua thép từ các nhà cung cấp uy tín, có giấy chứng nhận xuất xứ và chất lượng.
- Kiểm tra thông số kỹ thuật: Xem xét kỹ các thông số kỹ thuật của thép như kích thước, độ dày và tiêu chuẩn sản xuất để đảm bảo phù hợp với yêu cầu công trình.
- Tham khảo giá: Nên tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp để có sự so sánh và lựa chọn hợp lý.
2. Thép Xây Dựng Miền Nam
2.1. Tổng Quan Về Thép Xây Dựng Miền Nam
Thép Miền Nam là sản phẩm của Công ty Cổ phần Thép Miền Nam – VNSTEEL, một trong những nhà sản xuất thép lớn và uy tín tại Việt Nam. Thép Miền Nam được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
2.2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Thép Miền Nam
- Chất lượng cao: Thép Miền Nam được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn Việt Nam, đảm bảo chất lượng và độ bền.
- Độ bền kéo và độ dẻo dai cao: Thép Miền Nam có khả năng chịu lực tốt, đảm bảo an toàn cho các công trình.
- Khả năng chống ăn mòn: Thép Miền Nam có khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho các công trình ở vùng biển và môi trường khắc nghiệt.
2.3. Giá Thép Miền Nam 2024
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số sản phẩm thép Miền Nam phổ biến:
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
MIỀN NAM |
|
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
v |
||
2 |
D 6 (CUỘN) |
1 Kg |
11.300 |
|
3 |
D 8 (CUỘN) |
1 Kg |
11.300 |
|
4 |
D 10 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
48.400 | |
5 |
D 12 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
88.200 | |
6 |
D 14 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
114.100 | |
7 |
D 16 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
175.500 | |
8 |
D 18 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
251.500 | |
9 |
D 20 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
341.800 | |
10 |
D 22 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
442.200 | |
11 |
D 25 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
595.000 | |
12 |
D 28 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
LIÊN HỆ |
|
13 |
D 32 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
LIÊN HỆ |
|
14 |
– Đinh + kẽm buộc = 15.500 Đ/KG |
2.4. Lưu Ý Khi Mua Thép Miền Nam
- Chọn nhà cung cấp uy tín: Nên chọn mua thép từ các nhà cung cấp có uy tín, đảm bảo giấy chứng nhận chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Kiểm tra thông số kỹ thuật: Đảm bảo thép có các thông số kỹ thuật phù hợp với yêu cầu của công trình.
- Tham khảo giá: Tham khảo giá từ nhiều nguồn để có sự so sánh và lựa chọn hợp lý.
3. Thép Xây Dựng Pomina
3.1. Tổng Quan Về Thép Xây Dựng Pomina
Thép Pomina là sản phẩm của Công ty Cổ phần Thép Pomina, một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam. Thép Pomina được đánh giá cao về chất lượng và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.
3.2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Thép Pomina
- Chất lượng cao: Thép Pomina được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn Việt Nam, đảm bảo chất lượng và độ bền.
- Độ bền kéo và độ dẻo dai cao: Thép Pomina có khả năng chịu lực tốt, đảm bảo an toàn cho các công trình.
- Khả năng chống ăn mòn: Thép Pomina có khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho các công trình ở vùng biển và môi trường khắc nghiệt.
3.3. Giá Thép Pomina 2024
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số sản phẩm thép Pomina phổ biến:
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
THÉP POMINA |
|
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
Quả táo |
||
2 |
D 6 (CUỘN) |
1 Kg |
11.900 |
|
39 |
D 8 (CUỘN) |
1 Kg |
11.900 | |
4 |
D 10 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
54.000 | |
5 |
D 12 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
100.200 | |
6 |
D 14 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
154.100 | |
7 |
D 16 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
210.000 | |
8 |
D 18 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
290.000 | |
9 |
D 20 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
382.000 | |
10 |
D 22 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
480.200 | |
11 |
D 25 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
639.000 | |
12 |
D 28 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
LIÊN HỆ |
|
13 |
D 32 (Cây) |
Độ dài (11.7m) |
LIÊN HỆ |
|
14 |
– Đinh + kẽm buộc = 15.500 Đ/KG |
3.4. Lưu Ý Khi Mua Thép Pomina
- Chọn nhà cung cấp uy tín: Nên chọn mua thép từ các nhà cung cấp có uy tín, đảm bảo giấy chứng nhận chất lượng và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Kiểm tra thông số kỹ thuật: Đảm bảo thép có các thông số kỹ thuật phù hợp với yêu cầu của công trình.
- Tham khảo giá: Tham khảo giá từ nhiều nguồn để có sự so sánh và lựa chọn hợp lý.
4. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép Xây Dựng
4.1. Nguyên Liệu Sản Xuất
Giá thép xây dựng bị ảnh hưởng trực tiếp bởi giá nguyên liệu thép trên thị trường thế giới. Khi giá nguyên liệu tăng, giá thép xây dựng cũng tăng theo và ngược lại.
4.2. Quy Cách Và Kích Thước
Thép xây dựng có nhiều quy cách và kích thước khác nhau. Kích thước và độ dày của thép sẽ ảnh hưởng đến giá cả. Thép có kích thước lớn và dày hơn thường có giá cao hơn.
4.3. Công Nghệ Sản Xuất
Công nghệ sản xuất hiện đại giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa chi phí sản xuất. Các loại thép được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến thường có giá cao hơn do chất lượng tốt hơn và độ bền cao hơn.
4.4. Nhu Cầu Thị Trường
Nhu cầu sử dụng thép xây dựng trong xây dựng nhà ở, nhà xưởng, cầu đường và các công trình công nghiệp ảnh hưởng lớn đến giá cả. Khi nhu cầu tăng cao, giá thép xây dựng có thể tăng do cung không đủ cầu.
4.5. Chi Phí Vận Chuyển
Chi phí vận chuyển từ nhà máy sản xuất đến công trình cũng ảnh hưởng đến giá thành của thép xây dựng. Đặc biệt, với các công trình ở xa, chi phí vận chuyển có thể làm tăng đáng kể tổng chi phí.
5. Lợi Ích Khi Sử Dụng Thép Xây Dựng Việt Nhật, Thép Miền Nam, Thép Pomina
5.1. Độ Bền Cao
Các loại thép xây dựng này đều có khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, giúp kéo dài tuổi thọ của công trình.
5.2. Khả Năng Chống Ăn Mòn
Đặc biệt là các loại thép được mạ kẽm, với lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt, giúp chống lại sự ăn mòn từ môi trường, đặc biệt là trong các khu vực có độ ẩm cao.
5.3. Dễ Dàng Thi Công
Các loại thép xây dựng này có hình dạng và kích thước tiêu chuẩn, dễ dàng lắp đặt và thi công, tiết kiệm thời gian và công sức.
5.4. Tính Đa Dụng
Các loại thép xây dựng này có thể sử dụng trong nhiều loại công trình khác nhau, từ nhà ở, nhà xưởng đến các công trình cầu đường và hạ tầng giao thông.
6. Kết Luận
Thép xây dựng Việt Nhật, Thép Miền Nam và Thép Pomina là ba trong số những lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng tại Việt Nam. Việc nắm rõ giá cả và các yếu tố ảnh hưởng đến giá giúp bạn có kế hoạch tài chính chính xác và hiệu quả. Hãy lựa chọn loại thép phù hợp với yêu cầu công
Thông tin liên hệ mua thép xây dựng :
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRUNG THUẬN LỢI
Địa chỉ: 140-140A Thoại Ngọc Hầu, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú.
VPGD: 123/14/22 Đường Số 3, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân
Hotline: 0916 272 737 – 0937 698 526