• Thép Hình I
# #

Thép Hình I

Thép chữ chữ i là thép có dạng mặt cắt ngang giống như chữ I. Với 2 phần cạnh ngang tương đối hẹp và phần nối giữa đầu chiếm tỉ trọng lớn

Nhận báo giá
  • Thép hình I - Chìa khóa cho công trình vững chãi

    Thép hình I là một trong những vật liệu xây dựng quan trọng được sử dụng rộng rãi trong các công trình kiến trúc, nhà xưởng, cầu đường,... Nhờ vào những đặc tính ưu việt, thép hình I ngày càng khẳng định vị trí của mình trong ngành xây dựng hiện đại.

    1. Ưu điểm nổi bật của thép hình I:

    • Độ bền cao: Thép hình I có khả năng chịu lực tốt, chống chịu được tải trọng lớn, thích hợp cho những công trình có kết cấu phức tạp.
    • Tính linh hoạt: Thép hình I dễ dàng gia công, lắp đặt, phù hợp với nhiều hạng mục thi công khác nhau.
    • Khả năng chống cháy tốt: Thép hình I có khả năng chống cháy cao, đảm bảo an toàn cho công trình trong trường hợp hỏa hoạn.
    • Độ bền bỉ: Thép hình I có khả năng chống gỉ sét tốt, tuổi thọ cao, giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa, bảo trì.
    • Tính thẩm mỹ: Thép hình I mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng cho công trình.

    2. Ứng dụng đa dạng của thép hình I:

    • Khung nhà thép tiền chế: Thép hình I được sử dụng làm khung chính cho các nhà thép tiền chế, nhà xưởng, kho bãi,...
    • Cầu đường: Thép hình I được sử dụng làm dầm cầu, trụ cầu, thanh giằng,...
    • Kết cấu nhà cao tầng: Thép hình I được sử dụng làm dầm, cột, sàn,... cho các nhà cao tầng.
    • Cổng, cửa: Thép hình I được sử dụng làm khung cho cổng, cửa ra vào,...
    • Chế tạo máy móc: Thép hình I được sử dụng để chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp.

    3. Lựa chọn thép hình I uy tín:

    Công ty TNHH  Thương Mại Trung Thuận Lợi là nhà cung cấp thép hình I uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại thép hình I với chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, dịch vụ chuyên nghiệp.

    Liên hệ ngay với [Trung Thuận Lợi] để được tư vấn và báo giá thép hình I miễn phí:

    BẢNG BÁO GIÁ PHI KẼM - THÉP V - I_LIÊN HỆ: 0962272737

    THÉP TRÒN KẼM THÉP v + I + LA + NẸP
    STT Quy cách Độ dày Cân/ cây 6m Giá/ cây 6m Quy cách Cân/ cây 6m Giá/ cây 6m
    1 Phi  Ø21 0.9 2Kg20 43.500 V30 5,4kg 77.000
    2   1.2 3Kg30 58.000 V30 6,0kg 83.000
    3   1.4 4Kg00 74.500 V40 6,5kg 95.000
    4  Ø27 1.0 2Kg80 59.000 V40 8,4kg 112.000
    5   1.2 4Kg10 74.500 V40 10,4kg 141.000
    6   1.4 5Kg20 93.500 V50 10,4kg 141.000
    7   1.8 6Kg20 115.000 V50 12,5kg 174.000
    8  Ø34 1.2 5Kg20 92.000 V50 14,5kg 200.000
    9   1.4 6Kg55 118.500 V50 17,0kg 233.000
    10   1.8 7Kg90 145.000 V50 20,5kg 281.000
    11  Ø42 1.2 6Kg50 118.000      
    12   1.4 8Kg20 147.500      
    13   1.8 8Kg80 179.000 THÉP I    
    14   2.0 11Kg80 216.000 I 100 6m 725.000
    15 Ø49 1.2 7Kg50 135.000 I 120 6m 924.000
    16   1.4 9Kg50 172.500 I 150 6m 1.310.000
    17   1.8 11Kg50 212.000 I 198 6m 1.750.000
    18   2.0 13Kg80 265.500 THÉP U    
    19  Ø60 1.2 9Kg50 167.500 U 80 6m 390.000
    20   1.4 11Kg50 209.000 U 100 6m 540.000
    21   1.8 14Kg30 257.000 U 120 6m 712.000
    22   2.0 17Kg20 315.000      
    23 Ø76 1.2 11Kg50 212.000 THÉP LA ĐEN    
    24   1.4 14Kg50 262.000      
    25   1.8 18Kg00 322.000 La 40 3,1m 23.000/cây
    26   2.0 22Kg00 402.000      
    27 Ø90 1.4 17Kg00 314.000 THÉP LA KẼM    
    28   1.8 22Kg00 402.000 La 14 3,0m 9.500/cây
    29   2.0 27Kg00 503.000 La 18 3,0m 13.500/cây
    30 Ø114 1.4 22Kg00 395.000 La 25 3,0m 17.500/cây
    31   1.8 27Kg00 499.000 La 30 3,0m 21.500/cây
    32   2.0 32Kg50 613.000 La 40 3,0m 30.000/cây
    33              
    34  Ø34 đen 1.4 6Kg55 85.000      

Sản phẩm liên quan

phone