• Thép Việt Nhật
# #

Thép Việt Nhật

Thép Việt Nhật là thép dạng dây, được cuộn lại thành những cuộn tròn, có bề mặt trơn nhẵn, độ bền cao, khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt. Sắt thép cuộn ...

Nhận báo giá
  • Thép Việt Nhật: Chất Lượng Nhật Bản - Giá Tốt Việt Nam

    Tìm kiếm thép xây dựng chất lượng cao với giá cả hợp lý?

    Hãy đến với Thép Việt Nhật! Chúng tôi cung cấp đa dạng các sản phẩm thép xây dựng được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản, đảm bảo chất lượng vượt trội và độ bền bỉ cao.

    Tại sao nên chọn Thép Việt Nhật?

    • Chất lượng Nhật Bản: Sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến từ Nhật Bản, sản phẩm thép Việt Nhật luôn đạt độ chính xác cao, độ bền bỉ vượt trội và khả năng chịu tải tốt.
    • Giá cả hợp lý: Là nhà sản xuất trực tiếp, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm thép Việt Nhật với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
    • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ quý khách lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
    • Giao hàng nhanh chóng: Chúng tôi có hệ thống kho hàng rộng khắp cả nước, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và tiết kiệm chi phí cho quý khách.

    Sản phẩm đa dạng:

    Thép Việt Nhật cung cấp đầy đủ các loại thép xây dựng thông dụng trên thị trường như:

    • Thép xây dựng CT3, CT4, CT5, CB240, CB300, CB450, CB500, VB1, VB2, VB3...
    • Thép hình H, I, U, L, V...
    • Thép hộp vuông, hộp chữ nhật...
    • Thép ống đen, mạ kẽm...
    • Lưới thép xây dựng...

    Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết:

    BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT ( KÝ HIỆU BÔNG MAI )

    Liên Hệ: 0962272737

    STT

    TÊN HÀNG

    ĐVT

    Khối lượng/cây

    Đơn giá
    đ/kg

    Đơn giá
    đ/cây

    Ghi chú

    01

    Thép cuộn Ø 6

    Kg

       

    11.000

    Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%

    Thép cuộn giao qua cân


    Thép cây đếm cây

    02

    Thép cuộn Ø 8

    Kg

       

    11.000

    03

    Thép  Ø 10

    1Cây(11.7m)

    7.21

     

    72.000

    04

    Thép  Ø 12

    1Cây(11.7m)

    10.39

     

    109.000

    05

    Thép  Ø 14

    1Cây(11.7m)

    14.16

     

    153.000

    06

    Thép  Ø 16

    1Cây(11.7m)

    18.49

     

    204.000

    07

    Thép  Ø 18

    1Cây(11.7m)

    23.40

     

    262.000

    08

    Thép  Ø 20

    1Cây(11.7m)

    28.90

     

    327.000

    09

    Thép  Ø 22

    1Cây(11.7m)

    34.87

     

    409.000

    10

    Thép  Ø 25

    1Cây(11.7m)

    45.05

     

    537.000

     

             

Sản phẩm liên quan

phone